Có 2 kết quả:
說服 shuō fú ㄕㄨㄛ ㄈㄨˊ • 说服 shuō fú ㄕㄨㄛ ㄈㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to persuade
(2) to convince
(3) to talk sb over
(4) Taiwan pr. [shui4 fu2]
(2) to convince
(3) to talk sb over
(4) Taiwan pr. [shui4 fu2]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to persuade
(2) to convince
(3) to talk sb over
(4) Taiwan pr. [shui4 fu2]
(2) to convince
(3) to talk sb over
(4) Taiwan pr. [shui4 fu2]
Bình luận 0